|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóp bụng
| restreindre ses dépenses | | | supporter sans se plaindre; se résigner | | | Bà ấy nghèo nhưng vẫn bóp bụng mà chịu, không vay nợ | | elle est pauvre,mais elle s'y résigne sans s'endetter |
|
|
|
|